Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành Logistics – Xuất Nhập Khẩu
- Auction: Đấu Giá
- Export: Xuất Khẩu
- Customer: Khách Hàng
- Import: Nhập Khẩu
- Consumption: Tiêu Thụ
- Exporter: Người Xuất Khẩu (~ Vị Trí Seller)
- Importer: Người Nhập Khẩu (~ Vị Trí Buyer)
- End User = Consumer
- Sole Agent: Đại Lý Độc Quyền
- Consumer: Người Tiêu Dùng Cuối Cùng
- Supplier: Nhà Cung Cấp
Từ điển XNK
- Trader: Trung Gian Thương Mại
- Odm: Original Designs Manufacturer: Nhà Thiết Kế Và Chế Tạo Theo Đơn Đặt Hàng
- Commission Based Agent: Đại Lý Trung Gian (Thu Hoa Hồng)
- Processing: Hoạt Động Gia Công
- Brokerage: Hoạt Động Trung Gian (Broker-Người Làm Trung Gian)
- Exclusive Distributor: Nhà Phân Phối Độc Quyền
- Manufacturer: Nhà Sản Xuất (~Factory)
- Export-Import Procedures: Thủ Tục Xuất Nhập Khẩu
- Producer: Nhà Sản Xuất
- Oem: Original Equipment Manufacturer: Nhà Sản Xuất Thiết Bị Gốc
- Temporary Export/Re-Import: Tạm Xuất-Tái Nhập
- Temporary Import/Re-Export: Tạm Nhập-Tái Xuất
- Entrusted Export/Import: Xuất Nhập Khẩu Ủy Thác
- Customs Clearance: Thông Quan
- Tax(Tariff/Duty): Thuế
- Intermediary = Broker
- Export/Import License: Giấy Phép Xuất/Nhập Khẩu
- Export-Import Process: Quy Trình Xuất Nhập Khẩu
- Export/Import Policy: Chính Sách Xuất/Nhập Khẩu (3 Mức)
- Vat: Value Added Tax: Thuế Giá Trị Gia Tăng
- Customs : Hải Quan
- Processing Zone: Khu Chế Xuất
- Customs Declaration: Khai Báo Hải Quan
- Customs Broker: Đại Lý Hải Quan
- Customs Declaration Form: Tờ Khai Hải Quan
- Franchise: Nhượng Quyền
- Gst: Goods And Service Tax: Thuế Giá Trị Gia Tăng (Bên Nước Ngoài)
- Outsourcing: Thuê Ngoài (Xu Hướng Của Logistics)
- Special Consumption Tax: Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt
- Inbound: Hàng Nhập
- Plant Protection Department (Ppd): Cục Bảo Vệ Thực Vật
- Merchandise: Hàng Hóa Mua Bán
- Harmonized Commodity Descriptions And Coding Systerm: Hệ Thống Hài Hòa Mô Tả Và Mã Hóa Hàng Hóa – Hs Code
- Gsp – Generalized System Prefered: Hệ Thống Thuế Quan Ưu Đãi Phổ Cập
- Wholesaler: Nhà Bán Buôn
-
Quota: Hạn Ngạch
- Gstp – Global System Of Trade Preferences: Hệ Thống Ưu Đãi Thuế Quan Toàn Cầu
- Warehousing: Hoạt Động Kho Bãi
- Outbound: Hàng Xuất
- Trade Balance: Cán Cân Thương Mại
- On-Spot Export/Import: Xuất Nhập Khẩu Tại Chỗ
- Wco –World Customs Organization: Hội Đồng Hải Quan Thế Giới
- Mfn – Most Favored Nation: Đối Xử Tối Huệ Quốc
- Logistics-Supply Chain: Logistics -Chuỗi Cung Ứng
- Non-Tariff Zones: Khu Phi Thuế Quan
- Retailer: Nhà Bán Lẻ
- International Chamber Of Commercial Icc: Phòng Thương Mại Quốc Tế
- Importing Country: Nước Nhập Khẩu
- Frontier: Biên Giới
- Quality Assurance And Testing Center 1-2-3 (Quatest ): Trung Tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 1-2-3
-
Border Gate: Cửa Khẩu
- Duty-Free Shop: Cửa Hàng Miễn Thuế
- Customer Service (Cus): Nhân Viên Hỗ Trợ, Dịch Vụ Khách Hàng
- Bonded Warehouse: Kho Ngoại Quan
- Logistics Coodinator: Nhân Viên Điều Vận
- Exporting Country: Nước Xuất Khẩu
- Vietnam Automated Cargo And Port Consolidated System: Hệ Thống Thông Quan Hàng Hóa Tự Động
- Export-Import Turnover: Kim Ngạch Xuất Nhập Khẩu
- Nvocc: Non Vessel Operating Common Carrier: Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Vận Tải Không Tàu
- Documentation Staff (Docs): Nhân Viên Chứng Từ
- Export Import Executive: Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
- Operations Staff (Ops): Nhân Viên Hiện Trường
- Flight No: Số Chuyến Bay
- National Single Window (Nsw): Hệ Thống Một Cửa Quốc Gia
- Vcis: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ Thống Quản Lý Hải Quan Thônng Minh
- Freight Forwarder: Hãng Giao Nhận Vận Tải
- Shipping Lines: Hãng Tàu
- Freight: Cước
- Air Freight: Cước Hàng Không
- Airlines: Hãng Máy Bay
- Addtional Cost = Sur-Charges
- Voyage No: Số Chuyến Tàu
- Delivery Order: Lệnh Giao Hàng
- Consolidator: Bên Gom Hàng (Gom Lcl)
- Ocean Freight (O/F): Cước Biển
- Sur-Charges: Phụ Phí
- Handling Fee: Phí Làm Hàng (Fwder Trả Cho Agent Bên Cảng Đích Nếu Dùng Hbl)
- Documentations Fee: Phí Làm Chứng Từ (Vận Đơn)
- Place Of Delivery/Final Destination: Nơi Giao Hàng Cuối Cùng
- Local Charges: Phí Địa Phương
- Port Of Discharge/Airport Of Discharge: Cảng/Sân Bay Dỡ Hàng
- On Board Notations (Obn): Ghi Chú Lên Tàu
- Terminal Handling Charge (Thc): Phí Làm Hàng Tại Cảng
- Consignee: Người Nhận Hàng
- Seal: Chì
- Place Of Receipt: Địa Điểm Nhận Hàng Để Chở
- Port Of Loading/Airport Of Loading: Cảng/Sân Bay Đóng Hàng, Xếp Hàng
- Order Party: Bên Ra Lệnh
- Multimodal Transportation/Combined Transporation: Vận Tải Đa Phương Thức/Vận Tải Kết Hợp
-
Port Of Transit: Cảng Chuyển Tải
- Transhipment: Chuyển Tải
- Shipper: Người Gửi Hàng
- Notify Party: Bên Nhận Thông Báo
- Partial Shipment: Giao Hàng Từng Phần
- Marks And Number: Kí Hiệu Và Số
- Airway: Đường Hàng Không
- Description Of Package And Goods: Mô Tả Kiện Và Hàng Hóa
- Consignment: Lô Hàng
- Road: Vận Tải Đường Bộ
- Quantity Of Packages: Số Lượng Kiện Hàng
- Pipelines: Đường Ống
- Seaway: Đường Biển
- Endorsement: Ký Hậu
- Fcl – Full Container Load: Hàng Nguyên Container
- Railway: Vận Tải Đường Sắt
- Inland Waterway: Vận Tải Đường Sông, Thủy Nội Địa
- To Order: Giao Hàng Theo Lệnh…
- Ftl: Full Truck Load: Hàng Giao Nguyên Xe Tải
- Less Than Truck Load (Ltl): Hàng Lẻ Không Đầy Xe Tải
- Lcl – Less Than Container Load: Hàng Lẻ
- Metric Ton (Mt): Mét Tấn = 1000 K Gs
- Container Yard – Cy: Bãi Container
- Cfs – Container Freight Station: Kho Khai Thác Hàng Lẻ
- Job Number: Mã Nghiệp Vụ (Forwarder)
- Freight To Collect: Cước Phí Trả Sau (Thu Tại Cảng Dỡ Hàng)
- Freight Prepaid: Cước Phí Trả Trước
- Freight Payable At: Cước Phí Thanh Toán Tại…
- Elsewhere: Thanh Toán Tại Nơi Khác (Khác Pol Và Pod)
- Freight As Arranged: Cước Phí Theo Thỏa Thuận
- Said To Contain (Stc): Kê Khai Gồm Có
- Volume Weight: Trọng Lượng Thể Tích (Tính Cước Lcl)
- Gross Weight: Trọng Lượng Tổng Ca Bi
- Shipper’s Load And Count (Slac): Chủ Hàng Đóng Và Đếm Hàng
- As Carrier: Người Chuyên Chở
- Shipmaster/Captain: Thuyền Trưởng
-
Voyage: Tàu Chuyến
- Charter Party: Vận Đơn Thuê Tàu Chuyến
- Demurrrage: Phí Lưu Contaner Tại Bãi
- Cargo Manifest: Bản Lược Khai Hàng Hóa
- Lashing: Chằng
- Transit Time: Thời Gian Trung Chuyển
- Measurement: Đơn Vị Đo Lường
- As Agent For The Carrier: Đại Lý Của Người Chuyên Chở
- Liner: Tàu Chợ
- Bulk Vessel: Tàu Rời
- Detention: Phí Lưu Container Tại Kho Riêng
- Frequency: Tần Suất Số Chuyến/Tuần
- Storage: Phí Lưu Bãi Của Cảng (Thường Cộng Vào Demurrage)
- Shipped On Board: Giao Hàng Lên Tàu
- Ship Rail: Lan Can Tàu
- Master Bill Of Lading (Mbl): Vận Đơn Chủ (Từ Lines)
-
Departure Date: Ngày Khởi Hành
- Flat Rack (Fr) = Platform Container: Cont Mặt Bằng
- General Purpose Container (Gp): Cont Bách Hóa (Thường)
- Connection Vessel/Feeder Vessel: Tàu Nối/Tàu Ăn Hàng
- Back Date Bl: Vận Đơn Kí Lùi Ngày
- Full Set Of Original Bl (3/3): Bộ Đầy Đủ Vận Đơn Gốc (Thường 3/3 Bản Gốc)
- Tare: Trọng Lượng Vỏ Cont
- House Bill Of Lading (Hbl): Vận Đơn Nhà (Từ Fwder)
- Open-Top Container (Ot): Container Mở Nóc
- Refered Container (Rf) – Thermal Container: Container Bảo Ôn Đóng Hàng Lạnh
- Verified Gross Mass Weight (Vgm): Phiếu Khai Báo Tổng Trọng Lượng Hàng
- High Cube (Hc = Hq): Container Cao (40’hc Cao 9’6’’)
- Means Of Conveyance: Phương Tiện Vận Tải
- Trucking: Phí Vận Tải Nội Địa
- Lift On-Lift Off (Lo-Lo): Phí Nâng Hạ
- Cu-Cap: Cubic Capacity: Thể Tích Có Thể Đóng Hàng Của Container (Ngoài Vỏ Cont)
- Cut-Off Time: Giờ Cắt Máng
- Container Packing List: Danh Sách Container Lên Tàu
- Estimated Time Of Departure (Etd): Thời Gian Dự Kiến Tàu Chạy
- Place And Date Of Issue: Ngày Và Nơi Phát Hành
- Inland Haulauge Charge (Ihc) = Trucking
- Omit: Tàu Không Cập Cảng
- Delay: Trì Trệ, Chậm So Với Lịch Tàu
- Forklift: Xe Nâng
- Free Hand: Hàng Thường (Shipper Tự Book Tàu)
- Closing Time = Cut-Off Time
- Estimated Time Of Arrival (Eta): Thời Gian Dự Kiến Tàu Đến
- Roll: Nhỡ Tàu
- Volume: Số Lượng Hàng Book
- Shipment Terms: Điều Khoản Giao Hàng
- Freight Note: Ghi Chú Cước
- Nominated: Hàng Chỉ Định
- Ship’s Owner: Chủ Tàu
- On Deck: Trên Boong, Lên Boong Tàu
- Laytime: Thời Gian Dỡ Hàng
- Merchant: Thương Nhân
- Straight Bl: Vận Đơn Đích Danh
- Bulk Container: Container Hàng Rời
- Bearer Bl: Vận Đơn Vô Danh
- Payload = Net Weight: Trọng Lượng Hàng Đóng (Ruột)
- Negotiable: Chuyển Nhượng Được
- Shipping Marks: Ký Mã Hiệu
- Straight Bl: Vận Đơn Đích Danh
- Port-Port: Giao Từ Cảng Đến Cảng
- Service Type (Svc Type): Loại Dịch Vụ (Vd: Fcl/Lcl)
- Unclean Bl: Vận Đơn Không Hoàn Hảo (Clean Bl: Vận Đơn Hoàn Hảo)
- Through Bl: Vận Đơn Chở Suốt
- Charterer: Người Thuê Tàu
- Non-Negotiable: Không Chuyển Nhượng Được
-
Bulk Cargo: Hàng Rời
- Door-Door: Giao Từ Kho Đến Kho
- Consignor: Người Gửi Hàng (= Shipper)
- Service Mode (Svc Mode): Cách Thức Dịch Vụ (Vd: Cy/Cy)
- Agency Agreement: Hợp Đồng Đại Lý
- Container Ship: Tàu Container
- Twenty Feet Equivalent Unit(Teu ): Đơn Vị Container Bằng 20 Foot
- Multimodal/Combined Transport Operation =Mto/Cto: Người Kinh Doanh Dịch Vụ Vận Tải Đa Phương Thức
- Pick Up Charge: Phí Gom Hàng Tại Kho (~Trucking)
- Consigned To Order Of = Consignee: Người Nhận Hàng
-
International Maritime Organization (Imo):Tổ Chức Hàng Hải Quốc Tế
- Non Vessel Operating Common Carrier (Nvocc) : Người Vận Tải Công Cộng Không Tàu
- Said To Weight: Trọng Lượng Khai Báo
- Dangerous Goods: Hàng Hóa Nguy Hiểm
- Security Charge: Phí An Ninh (Thường Hàng Air)
- Terminal: Bến
- Transit Time: Thời Gian Trung Chuyển
- Laydays Or Laytime: Số Ngày Bốc/Dỡ Hàng Hay Thời Gian Bốc/Dỡ Hàng
- Inland Clearance/Container Deport (Icd): Cảng Thông Quan Nội Địa
- Said To Contain: Được Nói Là Gồm Có
- Dangerous Goods Note: Ghi Chú Hàng Nguy Hiểm
- Time Sheet Or Layday Statement: Bảng Tính Thời Gian Thưởng Phạt Bốc/Dỡ
- Notice Of Readiness:Thông Báo Hàng Sẵn Sàng Để Bốc /Dỡ
- Named Cargo Container: Công-Te-Nơ Chuyên Dụng
- Stowage: Xếp Hàng
- Hazardous Goods: Hàng Nguy Hiểm
- Tank Container: Công-Te-Nơ Bồn (Đóng Chất Lỏng)
- Crane/Tackle: Cần Cẩu
- Exw: Ex-Works Giao Hàng Tại Xưởng
- Fas-Free Alongside Ship: Giao Dọc Mạn Tàu
- Container: Công-Te-Nơ Chứa Hàng
- Cfr- Cost And Freight: Tiền Hàng Và Cước Phí
- Trimming: San, Cào Hàng
- Incoterms: International Commercial Terms: Các Điều Khoản Thương Mại Quốc Tế
- Cif Afloat: Cif Hàng Nổi (Hàng Đã Sẵn Trên Tàu Lúc Kí Hợp Đồng)
- Fca-Free Carrier: Giao Hàng Cho Người Chuyên Chở
- Cip-Carriage &Insurance Paid To: Cước Phí, Bảo Hiểm Trả Tới
- Fob- Free On Board: Giao Hàng Lên Tàu
- Dat- Delivered At Terminal: Giao Hàng Tại Bến
- Delivered Ex-Quay (Deq): Giao Tai Cầu Cảng
- Cost: Chi Phí
- Cif- Cost, Insurance And Freight: Tiền Hàng,Bảo Hiểm Và Cước Phí
- Cpt-Carriage Paid To: Cước Phí Trả Tới
- Dap-Delivered At Place: Giao Tại Nơi Đến
- Freighter: Máy Bay Chở Hàng
- Delivered Ex-Ship (Des): Giao Hang Tren Tau
-
Airport: Sân Bay
- Ddp – Delivered Duty Paid: Giao Hàng Đã Thông Quan Nhập Khẩu
- In Transit: Đang Trong Quá Trình Vận Chuyển
- Delivered Duty Unpaid (Ddu) : Giao Hàng Chưa Nộp Thuế
- Risk: Rủi Ro
- Express Airplane: Máy Bay Chuyển Phát Nhanh
- Oversize: Quá Khổ
- Pre-Carriage: Hoạt Động Vận Chuyển Nội Địa Container Hàng Xuất Khẩu Trước Khi Container Được Xếp Lên Tàu.
-
Seaport: Cảng Biển
- On-Carriage: Hoạt Động Vận Chuyển Nội Địa Container Hàng Nhập Khẩu Sau Khi Container Được Dỡ Khỏi Tàu.
- Trailer: Xe Mooc
- Handle: Làm Hàng
- Hub: Bến Trung Chuyển
- Overweight: Quá Tải
- Carriage: Hoạt Động Vận Chuyển Đường Biển Từ Khi Container Hàng Được Xếp Lên Tàu Tại Cảng Xếp Hàng Đến Cảng Dỡ Hàng
- Place Of Return: Nơi Trả Vỏ Sau Khi Đóng Hàng (Theo Phiếu Eir)
- Tonnage: Dung Tích Của Một Tàu
-
Intermodal: Vận Tải Kết Hợp
- Fiata: International Federation Of Freight Forwarders Associations: Liên Đoàn Các Hiệp Hội Giao Nhận Vận Tải Quốc Tế
- Clean: Hoàn Hảo
- Net Weight: Khối Lượng Tịnh
- Dimension: Kích Thước
- Equipment: Thiết Bị(Ý Xem Tàu Còn Vỏ Cont Hay Không)
- Deadweight– Dwt: Trọng Tải Tàu
- Container Condition: Điều Kiện Về Vỏ Cont (Đóng Nặng Hay Nhẹ)
- Weather Working Day: Ngày Làm Việc Thời Tiết Tốt
- Iata: International Air Transport Association: Hiệp Hội Vận Tải Hàng Không Quốc Tế
- Slot: Chỗ (Trên Tàu) Còn Hay Không
-
Empty Container: Container Rỗng
- Laycan: Thời Gian Tàu Đến Cảng
- Free In And Out (Fio): Miễn Xếp Và Dỡ
- Shipped In Apparent Good Order: Hàng Đã Bốc Lên Tàu Nhìn Bề Ngoài Ở Trong Điều Kiện Tốt
- Dc- Dried Container: Container Hàng Khô
- Free In (Fi): Miễn Xếp
- Customary Quick Dispatch (Cqd): Dỡ Hàng Nhanh (Như Tập Quán Tại Cảng)
- Weather In Berth Or Not – Wibon: Thời Tiết Xấu
- Clean On Board: Đã Bốc Hàng Lên Tàu Hoàn Hảo
- Full Vessel’s Capacity: Đóng Đầy Tàu (Không Nêu Số Lượng Cụ Thể)
- Proof Read Copy: Người Gửi Hàng Đọc Và Kiểm Tra Lại
- Free Out (Fo): Miễn Dỡ
- Free In And Out Stowed (Fios): Miễn Xếp Dỡ Và Sắp Xếp
- Bl Revised: Vận Đơn Đã Chỉnh Sửa
- Laden On Board: Đã Bốc Hàng Lên Tàu
-
Shipping Note – Phiếu Gửi Hàng
- Bl Draft: Vận Đơn Nháp
- Remarks: Chú Ý/Ghi Chú Đặc Biệt
- Shipping Agent: Đại Lý Hãng Tàu Biển
- Amendment Fee: Phí Sửa Đổi Vận Đơn Bl
- Baf (Bunker Adjustment Factor):Phụ Phí Biến Động Giá Nhiên Liệu
- Faf (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
- Stowage Plan–Sơ Đồ Xếp Hàng
- International Ship And Port Securiry Charges (Isps): Phụ Phí An Nình Cho Tàu Và Cảng Quốc Tế
- Emergency Bunker Surcharge (Ebs): Phụ Phí Xăng Dầu (Cho Tuyến Châu Á)
- Ams (Advanced Manifest System Fee): Yêu Cầu Khai Báo Chi Tiết Hàng Hóa Trước Khi Hàng Hóa Này Được Xếp Lên Tàu( Usa, Canada)
- Cic (Container Imbalance Charge)Hay “Equipment Imbalance Surcharge”: Phụ Phí Mất Cân Đối Vỏ Container/ Phí Phụ Trội Hàng Nhập
- Phí Baf: Phụ Phí Xăng Dầu (Cho Tuyến Châu Âu)
- Caf (Currency Adjustment Factor): Phụ Phí Biến Động Tỷ Giá Ngoại Tệ
- Pcs (Port Congestion Surcharge): Phụ Phí Tắc Nghẽn Cảng
- Peak Season Surcharge (Pss):Phụ Phí Mùa Cao Điểm.
- Cod (Change Of Destination): Phụ Phí Thay Đổi Nơi Đến
- Phí Afr: Japan Advance Filling Rules Surcharge (Afr): Phí Khai Báo Trước (Quy Tắc Afr Của Nhật)
- Gri (General Rate Increase):Phụ Phí Cước Vận Chuyển (Xảy Ra Vào Mùa Cao Điểm)
- Wrs (War Risk Surcharge): Phụ Phí Chiến Tranh
- Scs (Suez Canal Surcharge): Phụ Phí Qua Kênh Đào Suez
- Pcs (Panama Canal Surcharge): Phụ Phí Qua Kênh Đào Panama
- Free Time = Combined Free Days Demurrage & Detention : Thời Gian Miễn Phí Lưu Cont, Lưu Bãi
-
Estimated Schedule: Lịch Trình Dự Kiến Của Tàu
- Phí Ccl (Container Cleaning Fee): Phí Vệ Sinh Công-Te-Nơ
- Labor Fee: Phí Nhân Công
- Weightcharge = Chargeable Weight
- Fuel Surcharges (Fsc): Phụ Phí Nguyên Liệu = Baf
- X-Ray Charges: Phụ Phí Máy Soi (Hàng Air)
- Tracking And Tracing: Kiểm Tra Tình Trạng Hàng/Thư
- International Maritime Dangerous Goods Code (Imdg Code): Mã Hiệu Hàng Nguy Hiểm
- Ship Flag: Cờ Tàu
- Cash: Tiền Mặt
- Cash Against Documents (Cad): Tiền Mặt Đổi Lấy Chứng Từ
-
Letter Of Credit: Thư Tín Dụng
- Documentary Credit: Tín Dụng Chứng Từ
- Clean Collection: Nhờ Thu Phiếu Trơn
- Financial Documents: Chứng Từ Tài Chính
- Payment T
- D/P: Documents Against Payment: Nhờ Thu Trả Ngay
- Erms/Method: Phương Thức Thanh Toán Quốc Tế
- Chargeable Weight: Trọng Lượng Tính Cước
- Security Surcharges (Ssc): Phụ Phí An Ninh (Hàng Air)
- Terms Of Payment = Payment Terms
- Honour = Payment: Sự Thanh Toán
- Open-Account: Ghi Sổ
- Reference No: Số Tham Chiếu
- Collection: Nhờ Thu
- Issuing Bank: Ngân Hàng Phát Hành Lc
- Documentary Collection: Nhờ Thu Kèm Chứng Từ
- Confirming Bank: Ngân Hàng Xác Nhận Lại Lc
- Commercial Documents: Chứng Từ Thương Mại
- Revolving Letter Of Credit: Lc Tuần Hoàn
- D/A: Documents Agains Acceptance: Nhờ Thu Trả Chậm
- Stand By Letter Of Credit: Lc Dự Phòng
- Advising Bank: Ngân Hàng Thông Báo (Của Người Thụ Hưởng)
- Applicant: Người Yêu Cầu Mở Lc (Thường Là Buyer)
- Negotiating Bank/Negotiation: Ngân Hàng Thương Lượng/Thương Lượng Thanh Toán (Chiết Khấu)
- Advanced Letter Of Credit/ Red Clause Letter Of Credit: Lc Điều Khoản Đỏ
- Applicant Bank:Ngân Hàng Yêu Cầu Phát Hành
- Drafts: Hối Phiếu
-
Beneficiary: Người Thụ Hưởng
- Ucp – The Uniform Customs And Practice For Documentary Credit: Các Quy Tắc Thực Hành Thống Nhất Về Tín Dụng Chứng Từ
- Accountee = Applicant
- Ispb- International Standard Banking Practice For The Examination Of Documents Under Documentary Credits: Tập Quán Ngân Hàng Tiêu Chuẩn Quốc Tế Về Kiểm Tra Chứng Từ Theo Thư Tín Dụng
- Reimbursing Bank: Ngân Hàng Bồi Hoàn
- Collecting Bank: Ngân Hàng Thu Hộ
- Bill Of Exchange: Hối Phiếu
- Claiming Bank: Ngân Hàng Đòi Tiền
- Nominated Bank :Ngân Hàng Được Chỉ Định
- Remitting Bank: Ngân Hàng Chuyển Tiền/Ngân Hàng Nhờ Thu
- Paying Bank: Ngân Hàng Trả Tiền
- Presentation: Xuất Trình
- Presenting Bank: Ngân Hàng Xuất Trình
- Remittance: Chuyển Tiền
- Credit: Tín Dụng
- Telegraphic Transfer/Mail Transfer: Chuyển Tiền Bằng Điện/Thư
- Deposit: Tiền Đặt Cọc