Skip to content
Từ điển Logistics chuyển phát nhanh xuất nhập khẩu phần 2
- Banking Days: Ngày Làm Việc Ngân Hàng (Thứ Bảy Không Coi Là Ngày Làm Việc)
- Down Payment = Deposit
- Protest For Non-Payment: Kháng Nghị Không Trả Tiền
- Telegraphic Transfer Reimbursement (Ttr):Hoan Tra Tien Bang Dien
- Lc Notification = Advising Of Credit: Thông Báo Thư Tín Dụng
- Applicable Rules: Quy Tắc Áp Dụng
- Advance = Deposit
- Discrepancy: Bất Đồng Chứng Từ
- The Balance Payment: Số Tiền Còn Lại Sau Cọc
- Drawee: Bên Bị Kí Phát Hối Phiếu
- Maximum Credit Amount: Giá Trị Tối Đa Của Tín Dụng
- Amendments: Chỉnh Sửa (Tu Chỉnh)
- Latest Date Of Shipment: Ngày Giao Hàng Cuối Cùng Lên Tàu
- Period Of Presentation: Thời Hạn Xuất Trình
- Defered Lc: Thư Tín Dụng Trả Chậm
- Drawer: Người Kí Phát Hối Phiếu
- Lc Transferable: Thư Tín Dụng Chuyển Nhượng
- Irrevocable L/C: Thư Tín Dụng Không Hủy Ngang (Revocable: Hủy Ngang)
- Exchange Rate: Tỷ Giá
- Message Type (Mt): Mã Lệnh
- Usance Lc = Defered Lc
- Available With…: Được Thanh Toán Tại…
- Bank Identified Code(Bic): Mã Định Dạng Ngân Hàng
- Endorsement: Ký Hậu
- Swift Code: Mã Định Dạng Ngân Hàng(Trong Hệ Thống Swift)
- Form Of Documentary Credit: Hình Thức/Loại Thư Thín Dụng
- Basic Bank Account Number (Bban): Số Tài Khoản Cơ Sở
- Blank Endorsed: Ký Hậu Để Trống
-
Application For Documentary Credit: Đơn Yêu Cầu Mở Thư Tín Dụng
- Account : Tài Khoản
- Application For Collection: Đơn Yêu Cầu Nhờ Thu
- Undertaking: Cam Kết
- Charges: Chi Phí Ngân Hàng
- International Bank Account Number (Iban): Số Tài Khoản Quốc Tế
- Application For Remittance: Yêu Cầu Chuyển Tiền
- Uniform Rules For Collection (Urc):Quy Tắc Thống Nhất Về Nhờ Thu
- Delivery Authorization: Ủy Quyền Nhận Hàng
- Promissory Note: Kỳ Phiếu
- Disclaimer: Miễn Trách
- Issuer: Người Phát Hành
- Intermediary Bank: Ngân Hàng Trung Gian
- Cheque: Séc
- Expiry Date: Ngày Hết Hạn Hiệu Lực
- Uniform Rules For Bank-To-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (Urr) Quy Tắc Thống Nhất Về Hoàn Trả Tiền Giữa Các Ngân Hàng Theo Tín Dụng Chứng Từ
- Third Party Documents: Chứng Từ Bên Thứ Ba
- Tolerance: Dung Sai
- Typing Errors: Lỗi Đánh Máy
- Correction: Các Sửa Đổi
- Triplicate: Ba Bản Gốc Như Nhau
- Duplicate: Hai Bản Gốc Như Nhau
- Mispelling: Lỗi Chính Tả
- Fold: …Bao Nhiêu Bản Gốc (Vd: 2 Fold: 2 Bản Gốc)
-
Originals: Bản Gốc
- Second Original: Bản Gốc Thứ Hai
- Taking In Charge At: Nhận Hàng Để Chở Tại…
- Quadricate: Bốn Bản Gốc Như Nhau
- International Standby Letter Of Credit: Quy Tắc Thực Hành Tín Dụng Dự Phòng Quốc Tế (Isp 98)
- Shipment Period: Thời Hạn Giao Hàng
- First Original: Bản Gốc Đầu Tiên
- Field: Trường (Thông Tin)
- Third Original: Bản Gốc Thứ Ba
- Copy: Bản Sao
- Dispatch: Gửi Hàng
- Bank Slip: Biên Lai Chuyển Tiền
- Comply With: Tuân Theo
- Signed: Kí (Tươi)
- Transfer: Chuyển Tiền
- Advise-Through Bank = Advising Bank: Ngân Hàng Thông Báo
- Sender : Người Gửi (Điện)
- Bank Receipt = Bank Slip
- Drawing: Việc Ký Phát
- Value Date: Ngày Giá Trị
- Currency Code: Mã Đồng Tiền
- Interest Rate: Lãi Suất
- Instruction : Sự Hướng Dẫn (Với Ngân Hàng Nào)
- Receiver: Người Nhận (Điện)
-
Domestic L/C: Thư Tín Dụng Nội Địa
- Ordering Customer: Khách Hàng Yêu Cầu (~Applicant)
- Documentary Credit Number: Số Thư Tín Dụng
- Telex: Điện Telex Trong Hệ Thống Tín Dụng
- Abandonment: Sự Từ Bỏ Hàng
- General Average: Tổn Thất Chung
- Import L/C: Thư Tín Dụng Nhập Khẩu
- Mixed Payment: Thanh Toán Hỗn Hợp
- Society For Worldwide Interbank And Financial Telecomunication (Swift): Hiệp Hội Viễn Thông Liên Ngân Hàng Và Các Tổ Chức Tài Chính Quốc Tế
- Particular Average: Tổn Thất Riêng
- Enquiry = Inquiry = Query
- Declaration Under Open Cover: Tờ Khai Theo Một Bảo Hiểm Bao
- Procurement: Sự Thu Mua Hàng
- Inquiry: Đơn Hỏi Hàng
- Sales Off: Giảm Giá
- Purchase: Mua Hàng
- Buying Request = Order Request = Inquiry
- Price Countering: Hoàn Giá, Trao Đổi Giá (~ Bargain: Mặc Cả)
- Inventory: Tồn Kho
- Discussion/Discuss: Trao Đổi, Bàn Bạc
- Free Of Charge (Foc)
- Sign: Kí Kết
- Negotiate/Negotiation: Đàm Phán
- Release Order: Đặt Hàng (Ai)
-
Transaction: Giao Dịch
- Assurance: Sự Đảm Bảo
- Co-Operate: Hợp Tác
- Discount: Giảm Giá (Request For Discount/Offer A Discount)
- Quote: Báo Giá
- Underbilling: Giảm Giá Trị Hàng Trên Invoice
- Pic – Person In Contact: Người Liên Lạc
- Give Sb Order: Cho Ai Đơn Đặt Hàng
- Sample: Mẫu Hàng (Kiểm Tra Chất Lượng)
- Quotation: Báo Giá
- Trial Order : Đơn Đặt Hàng Thử
- Validity: Thời Hạn Hiệu Lực (Của Báo Giá)
- Undervalue = Underbilling
- Rfq = Request For Quotation = Inquiry: Yêu Cầu Hỏi Giá/Đơn Hỏi Hàng
- Person In Charge: Người Phụ Trách
- Commission Agreement: Thỏa Thuận Hoa Hồng
- Offer = Quotation
- Price List: Đơn Giá
- Memorandum Of Agreement: Bản Ghi Nhớ Thỏa Thuận
- Fix: Chốt
- Requirements: Yêu Cầu
- Bargain: Mặc Cả
- Non-Circumvention, Non-Disclosure (Ncnd): Thỏa Thuận Không Gian Lận, Không Tiết Lộ Thông Tin
- Throat-Cut Price: Giá Cắt Cổ
-
Deal: Thỏa Thuận
- Deduct = Reduce: Giảm Giá
- Target Price: Giá Mục Tiêu
- Rate: Tỉ Lệ/Mức Giá
- Feedback: Phản Hồi Của Khách
- Match: Khớp Được
- Complaints: Khiếu Kiện, Phàn Nàn
- Terms And Conditions: Điều Khoản Và Điều Kiện
- Input /Raw Material: Nguyên Liệu Đầu Vào
- Purchase Contract: Hợp Đồng Mua Hàng
- Minimum Order Quantity (Moq): Số Lượng Đặt Hàng Tối Thiểu
- Quality Control (Qc): Bộ Phận Quản Lý Chất Lượng
- Sales Contract = Sales Contract
- Company Profile: Hồ Sơ Công Ty
- Quality Assurance (Qa): Bộ Phận Quản Lý Chất Lượng
- Principle Agreement: Hợp Đồng Nguyên Tắc
-
Contract: Hợp Đồng
- Validity: Thời Gian Hiệu Lực
- Sale Contract: Hợp Đồng Mua Bán
- Come Into Effect/Come Into Force: Có Hiệu Lực
- Sales And Purchase Contract: Hợp Đồng Mua Bán Ngoại Thương
- Expiry Date: Ngày Hết Hạn Hợp Đồng
- Goods Description: Mô Tả Hàng Hóa
- Items: Hàng Hóa
- Quantity: Số Lượng
- Article: Điều Khoản
- Authenticated: Xác Nhận (Bởi Ai. Vd: Đại Sứ Quán)
- Documents Required: Chứng Từ Yêu Cầu
- Commodity = Goods Description
- Terms Of Payment: Điều Kiện Thanh Toán
- Amount: Giá Trị Hợp Đồng
- Cargo: Hàng Hóa (Vận Chuyển Trên Phương Tiện)
- Quality Specifications: Tiêu Chuẩn Chất Lượng
- Shipping Documents: Chứng Từ Giao Hang
- Settlement: Thanh Toán
-
Lead Time: Thời Gian Làm Hàng
- Institute Cargo Clause A/B/C : Điều Kiện Bảo Hiểm Loại A/B/C
- Unit Price: Đơn Giá
- Grand Amount: Tổng Giá Trị
- Standard Packing: Đóng Gói Tiêu Chuẩn
- Delivery Time: Thời Gian Giao Hàng
- Terms Of Guarantee/Warranty: Điều Khoản Bảo Hành
- Terms Of Test Running: Điều Khoản Chạy Thử
- Packing/Packaging: Bao Bì, Đóng Gói
- Force Mejeure: Điều Khoản Bất Khả Kháng
- Heat Treatment: Xử Lý Bằng Nhiệt
- Arbitration: Điều Khoản Trọng Tài
- Penalty: Điều Khoản Phạt
- Exposure Period: Thời Gian Phơi/Ủ (Với Hàng Cần Hun Trùng)
- Terms Of Maintainance: Điều Khoản Bào Trì, Bảo Dưỡng
- Terms Of Installation And Operation: Điều Khoản Lắp Đặt Và Vận Hành
- Disclaimer: Sự Miễn Trách
- Model Number: Số Mã/Mẫu Hàng
- Inspection: Giám Định
- Dosage: Liều Lượng
-
Liability : Trách Nhiệm
- Claims: Khiếu Nại
- Subject To: Tuân Thủ Theo
- General Conditions: Các Điều Khoản Chung
- Act Of God = Force Majeure: Bất Khả Kháng
- Dispute: Tranh Cãi
- On Behalf Of: Đại Diện/Thay Mặt Cho
- Stamp: Đóng Dấu
- Date Of Manufacturing: Ngày Sản Xuất
- Inner Packing: Chi Tiết Đóng Gói Bên Trong
- Brandnew: Mới Hoàn Toàn
- Unit: Đơn Vị
- Signature: Chữ Kí
- Roll: Cuộn
- In Seaworthy Cartons Packing: Đóng Gói Thùng Carton Phù Hợp Với Vận Tải Biển
- Sheet: Tờ, Tấm
- Label/Labelling: Nhãn Hàng Hóa/Dán Nhãn Hàng Hóa
- Set: Bộ
-
Outer Packing: Đóng Gói Bên Ngoài
- Case: Thùng, Sọt
- Box: Hộp
- Piece: Chiếc, Cái
- Basket: Rổ, Thùng
- Pallet: Pallet
- Barrel: Thùng (Dầu, Hóa Chất)
- Carton: Thùng Carton
- Bundle: Bó
- Cbm: Cubic Meter (M3): Mét Khối
- Jar: Chum
- Bag: Túi
- Bar: Thanh
- Package: Kiện Hàng
- Drum: Thùng (Rượu)
- Can: Can
- Pair: Đôi
- Offset: Hàng Bù
- Bottle: Chai
- Compensation: Đền Bù, Bồi Thường
- Crate: Kiện Hàng
- Combo: Bộ Sản Phẩm
- Processing Contract: Hợp Đồng Gia Công
- Carboy: Bình
- War Risk: Bảo Hiểm Chiến Tranh
- Loss: Tỉ Lệ Hao Hụt (Hàng Gia Công/Sxxk)
- Free Of Charge (Foc): Hàng Miễn Phí
- Telex Release: Điện Giải Phóng Hàng (Cho Bill Surrender)
-
Airway Bill: Vận Đơn Hàng Không
- All Risks: Mọi Rủi Ro
- Protest/Strike: Đình Công
- House Airway Bill (Hawb): Vận Đơn (Nhà) Hàng Không
- Sea Waybill: Giấy Gửi Hàng Đường Biển
- Fob Contract: Hợp Đồng Fob (Thường Cho Hàng Sxxk)
- Telex Fee: Phí Điện Giải Phóng Hàng
- Master Airway Bill (Mawb): Vận Đơn(Chủ) Hàng Không
- Bill Of Lading (Bl): Vận Đơn Đường Biển
- Express Release: Giải Phóng Hàng Nhanh (Cho Seaway Bill)
- Marine Bill Of Lading = Bl
- Receipt For Shipment Bl: Vận Đơn Nhận Hàng Để Chở
- Surrender B/L: Vận Đơn Giải Phóng Hàng Bằng Điện/Vận Đơn Xuất Trình Trước
- Booking Note/Booking Confirmation: Thỏa Thuận Lưu Khoang/Thuê Slots
- Ocean Bill Of Lading = Bl
- Cargo Receipt: Biên Bản Giao Nhận Hàng
- Shipping Advice/Shipment Advice: Thông Tin Giao Hàng
- Switch Bill Of Lading: Vận Đơn Thay Đổi So Vận Đơn Gốc
- Non-Commercial Invoice: Hóa Đơn Phi Mậu Dịch (Hàng Không Thanh Toán –Foc)
-
Railway Bill: Vận Đơn Đường Sắt
- Bill Of Truck: Vận Đơn Ô Tô
- Purchase Order: Đơn Đặt Hàng
- Final Invoice: Hóa Đơn Chính Thức
- Shipping Instruction: Hướng Dẫn Làm Bl
- Proforma Invoice: Hóa Đơn Chiếu Lệ
- Sales Contract/Sale Contract/Contract/Purchase Contract: Hợp Đồng Ngoại Thương
- Consular Invoice: Hóa Đơn Lãnh Sự (Xác Nhận Của Đại Sứ Quán)
- Delivery Order: Lệnh Giao Hàng
- Tax Invoice: Hóa Đơn Nộp Thuế
- Commercial Invoice: Hóa Đơn Thương Mại
- Notice Of Arrival = Arrival Notice
- Certificate Of Phytosanitary: Chứng Thư Kiểm Dịch Thực Vật
- Provisional Invoice: Hóa Đơn Tạm Thời (Tạm Thời Cho Các Lô Hàng, Chưa Thanh Toán)
- Test Certificate: Giấy Chứng Nhận Kiểm Tra
- Certified Invoice: Hóa Đơn Xác Nhận (Thường Của Đại Sứ Quán Hoặc Vcci)
- Certificate Of Origin: Chứng Nhận Nguồn Gốc Xuất Xứ
- Customs Invoice: Hóa Đơn Hải Quan (Chỉ Phục Vụ Cho Việc Thông Quan)
- Arrival Notice: Thông Báo Hàng Tới/Đến
- Notice Of Readiness: Thông Báo Hàng Sẵn Sàng De Van Chuyen
- Goods Consigned To: Hàng Vận Chuyển Tới Ai
- Certificate Of Fumigation: Chứng Thư Hun Trùng
- Authorized Certificate Of Origin: Co Ủy Quyền
- Goods Consigned From: Hàng Vận Chuyển Từ Ai
- Specific Processes: Công Đoạn Gia Công Chế Biến Cụ Thể
-
Third Country Invoicing: Hóa Đơn Bên Thứ Ba
- Regional Value Content – Rvc: Hàm Lượng Giá Trị Khu Vực (Theo Tiêu Chỉ Tỉ Lệ %)
- Back-To-Back Co: Co Giáp Lưng
- Cc: Change In Tariff Of Chapter Chuyển Đổi Mã Số Hàng Hóa Mức Độ Chương
- Product Specific Rules (Psrs): Quy Tắc Cụ Thể Mặt Hàng
- Cth: Change In Tariff Heading: Chuyển Đổi Mã Số Hàng Hóa Mức Độ 4 Số (Nhóm)
- Accumulation: Xuất Xứ Cộng Gộp
- Certified True Copy: Xác Nhận Bản Cấp Lại Đúng Như Bản Gốc
- Change In Tariff Classification: Chuyển Đổi Mã Số Hàng Hóa
- Ctsh: Change In Tariff Sub-Heading: Chuyển Đổi Mã Số Hàng Hóa Mức Độ 6 Số (Phân Nhóm)
- Partial Cumulation: Cộng Gộp Từng Phần
- Issue Retroactively: Co Cấp Sau
- De Minimis: Tiêu Chí De Minimis
- Origin Criteria: Tiêu Chí Xuất Xứ
- Not Wholly Obtained: Xuất Xứ Không Thuần Túy
- Shelf Life List: Bảng Kê Thời Hạn Sử Dụng Hàng Hóa (Hàng Thực Phẩm)
- Inspection Report: Biên Bản Giám Định
- Direct Consignment: Quy Tắc Vận Chuyển Trực Tiếp
- Exhibitions: Hàng Phục Vụ Triển Lảm
- Certificate Of Quantity: Chứng Nhận Số Lượng
- Wholly Obtained (Wo): Xuất Xứ Thuần Túy
- Certificate Of Weight And Quality: Chứng Nhận Trọng Lượng Và Chất Lượng
-
Rules Of Origin (Roo): Quy Tắc Xuất Xứ
- Production List: Danh Sách Quy Trình Sản Xuất
- Certificate Of Weight: Chứng Nhận Trọng Lượng Hàng
- Certificate Of Health: Chứng Nhận Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm
- Certificate Of Quality: Chứng Nhận Chất Lượng
- Veterinary Certificate – Giấy Chứng Nhận Kiểm Dịch Động Vật
- Certificate Of Analysis: Chứng Nhận Phân Tích Kiểm Nghiệm
- Benefiary’s Certificate: Chứng Nhận Của Người Thụ Hường
- Packing List: Phiếu Đóng Gói
- Certificate Of Sanitary = Certificate Of Health
- Insurance Policty/Certificate: Đơn Bảo Hiểm/Chứng Thư Bảo Hiểm
- Weight List: Phiếu Cân Trọng Lượng Hàng
- Beneficiary’s Receipt: Biên Bản Của Người Thụ Hưởng
- Cargo Insurance Policy: Đơn Bảo Hiểm Hàng Hóa
- List Of Containers: Danh Sách Container
- Detaild Packing List: Phiếu Đóng Gói Chi Tiết
- Mates’ Receipt: Biên Lai Thuyền Phó
- Debit Note: Giấy Báo Nợ
- Material Safety Data Sheet (Msds): Bản Khai Báo An Toàn Hóa Chất
- Certificate Of Free Sales: Giấy Chứng Nhận Lưu Hành Tự Do
- Statement Of Fact (Sof): Biên Bản Làm Hàng
- Time Sheet: Bảng Tính Thưởng Phạt Bốc Dỡ
- Survey Report: Biên Bản Giám Định
-
Letter Of Indemnity: Thư Cam Kết
- Report On Receipt Of Cargo (Roroc): Biên Bản Kết Toán Nhận Hàng Với Tàu
- Tally Sheet: Biên Bản Kiểm Đếm
- Certificate Of Shortlanded Cargo (Csc): Giấy Chứng Nhận Hàng Thiếu
- Shipping Documents: Chứng Từ Giao Hàng
- International Standards For Phytosanitary Measures 15: Tiêu Chuẩn Quốc Tế Khử Trung Theo Ispm 15
- Consignment Note: Giấy Gửi Hàng
- Laycan: Thời Gian Tàu Đến Cảng
- Certificate Of Inspection: Chứng Nhận Giám Định
- Cargo Outturn Report (Cor): Biên Bản Hàng Đổ Vỡ Hư Hỏng
- Shipper Certification For Live Animal: Xác Nhận Của Chủ Hàng Về Động Vật Sống
- Forwarder’s Certificate Of Receipt: Biên Lai Nhận Hàng Của Người Giao Nhận
- Office’s Letter Of Recommendation: Giấy Giới Thiệu
- Pre-Alert: Bộ Hồ Sơ (Agent Send To Fwder) Trước Khi Hàng Tới
- Application For Marine Cargo Insurance: Giấy Yêu Cầu Bảo Hiểm Hàng Hóa Vận Chuyển Bằng Đường Biển
- Nature Of Goods: Biên Bản Tình Trạng Hàng Hóa
- Balance Of Materials : Bảng Cân Đối Định Mức