Bảng giá cước tháng 2023, Công ty vận chuyển Liên Kết Mỹ

Đối với các doanh nghiệp, việc chuyển hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, việc chọn đơn vị vận chuyển phù hợp và giá cước hợp lý vẫn là một thách thức đối với nhiều người. Với bảng giá cước rẻ chuyển hàng năm 2023 của công ty vận chuyển Liên Kết Mỹ, bạn sẽ có thêm sự lựa chọn tốt nhất cho hoạt động vận chuyển hàng hóa của mình.

Bảng giá cước vận chuyển hàng hóa của công ty Liên Kết Mỹ được thiết kế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như trọng lượng, kích thước, loại hàng hóa, thời gian vận chuyển và các dịch vụ đi kèm. Bảng giá cước được thực hiện dựa trên tiêu chí “chất lượng phục vụ – giá cả hợp lý” để đáp ứng tốt nhất nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng.

Dưới đây là bảng giá cước rẻ chuyển hàng năm 2023 của công ty vận chuyển Liên Kết Mỹ:

Tham khảo bảng giá có giá trị trong 1 tháng

CÔNG TY TNHH GN-VT LIÊN KẾT MỸ 
AMERICA LINK LOGISTICS CO.,LTD

Worldwide Shipping & Express
Add: -Bùi Thị Xuân, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM, Việt Nam
Tel: 028.39480909 – Fax: 028.39480869
Email: doc@lienketmy.com – Web: htttps://lienketmy.com

BẢNG BÁO GIÁ

DES

USA

CANADA

AUSTRALIA

TL (KG)

HÀNG THƯỜNG

HÀNG THỰC PHẨM

HÀNG THƯỜNG

HÀNG THỰC PHẨM

HÀNG THƯỜNG

USD

USD

USD

USD

USD

0.5

59.0

64.0

64

69

45

1.0

66.0

71.0

71

76

53

1.5

69.0

74.0

76

81

56

2.0

77.0

82.0

86

91

59

2.5

85.0

90.0

95

100

63

3.0

95.0

100.0

104

109

66

3.5

100.0

105.0

113

118

70

4.0

108.0

113.0

122

127

74

4.5

112.0

117.0

132

137

80

5.0

113.0

118.0

141

146

90

5.5

120.0

125.0

153

158

96

6.0

127.0

132.0

163

168

101

6.5

132.0

137.0

173

178

106

7.0

137.0

142.0

182

187

112

7.5

146.0

151.0

191

196

117

8.0

155.0

160.0

202

207

122

8.5

161.0

166.0

210

215

128

9.0

169.0

174.0

220

225

133

9.5

179.0

184.0

230

235

138

10.0

188.0

193.0

241

246

144

10.5

191.0

196.0

251

256

151

11.0

201.0

206.0

260

265

157

11.5

210.0

215.0

275

280

162

12.0

217.0

222.0

284

289

168

12.5

226.0

231.0

294

299

174

13.0

231.0

236.0

308

313

180

13.5

239.0

244.0

319

324

186

14.0

242.0

247.0

328

333

192

14.5

250.0

255.0

337

342

197

15.0

252.0

257.0

347

352

203

15.5

261.0

266.0

356

361

211

16.0

263.0

268.0

367

372

217

16.5

269.0

274.0

376

381

223

17.0

277.0

282.0

386

391

229

17.5

279.0

284.0

395

400

234

18.0

286.0

291.0

406

411

240

18.5

294.0

299.0

415

420

246

19.0

302.0

307.0

425

430

252

19.5

309.0

314.0

434

439

258

20.0

312.0

317.0

445

450

264

TL (KG)

USA

CANADA

AUSTRALIA

 21-30

 10 USD/KG (UPS)
11 USD/KG (CHUYÊN TUYẾN:CT)
15 USD/KG (DHL VN )

 10.5 USD/KG (UPS)
11 USD/KG (CT)
15.5 USD/KG (DHL VN)


12.5 USD/KG (UPS)
17 USD/KG( DHL VN )


13 USD/KG (UPS)
17.5 USD/KG (DHL VN ) 

 12.5USD/KG (DHL SIN )
9 USD – 9.5 USD/KG (CT)

 31-70kg 

 9.5 USD/KG ( +45KG )( UPS )
11 USD/KG (CT)
13.5 USD/KG (DHL VN )

 10 USD/KG ( +45KG ) ( UPS)
11 USD/KG (CT)
13.5 USD/KG (DHL VN )


12.5 USD/KG (UPS)
15.5 USD/KG (DHL VN )

13 USD /KG (UPS)
16 USD /KG (DHL VN )

 71kg – 100kg 

 9 USD/KG (UPS)
11 USD/KG (CT)
12.5 USD/KG (DHL VN )

 9 USD/KG (UPS)
11 USD/KG (CT)
12.5 USD/KG (DHL VN )

 11 – 12 USD/KG

 12 usd /kg 

LƯU Ý : MỸ PHẨM  PHỤ THU MSDS 5 USD/ 2 MẶT HÀNG ( ÍT NHẤT 5 USD /LÔ HÀNG )